Tất cả danh mục
×

Liên hệ

Trang chủ> Sản Phẩm> Hạt nhựa Polyvinyl Chloride PVC SG
  • PVC SG-5
  • PVC SG-5
Nhựa PVC SG3 SG5 SG8
Độ nhớt, ml/g (hoặc giá trị K) 135-127 (72-71) 1350-1250 118-107 (68-66) 1100-1000 86-73 (59-55) 750-650
Số lượng hạt tạp chất ≤ 30 30 40
Nội dung bay hơi %,≤ 0.40 0.40 0.40
Độ xuất hiện mật độ g/ml ≥ 0.42 0.45 0.45
Tàn dư sau khi lọc qua sàng 0.25mm, ≦ 2.0 2.0 2.0
0.063mm, ≥ 90 90 90
Số hạt/400cm2 ≤ 40 40 50
Khả năng hấp thụ chất làm dẻo của 100g nhựa g ≥ 25 17 -
Độ trắng %, ≥ 75 75 70
Điện dẫn của dung dịch chiết xuất bằng nước, 【us/(cm.g)】≤ 5 - -
Nội dung cloetylen còn lại mg/kg ≤ 10 10 10
Ethyidenedichloride còn lại ug/g 150 150 150




HỢP CHẤT PVC SG3
Mục Thông số kỹ thuật Đo giá trị d
Mức cao hơn Lớp một Mức độ đủ điều kiện
Số viscosité, ML/G 127~135 127~135 127~135 131
Phần trăm khối lượng chất bay hơi (bao gồm nước) ≤0.3% ≤0,4% ≤0.5% ≤ 0,2%
Độ dày biểu kiến, g/ml ≥0.45 ≥0.42 ≥0.4 ≥0.51
Giảm trên sàng, Lưới sàng 250μm ≤ Sàng 1.6 % 2 % 8 % 0.9 %
Giảm trên sàng, lưới sàng 63μm≥Sàng 97 % 90 % 85 % 99 %
“Fish Eye”/400cm2≤ 20 30 60 10
Độ trắng (160°C, 10 phút)≥ 78% 75% 70% 83%
100g Nhựa Plasticizer Hấp thụ,g≥ 26 25 23 27
Số lượng hạt tạp chất ≤ 16 30 60 12
Độ dẫn điện của chiết xuất nước, uS/cm.g ≤ 5 5 --- 0.6
Nội dung Vinyl Cloua đơn thể dư, ug/g ≤ 5 5 10 1.6



Pvc resin sg5
Mục Thông số kỹ thuật Đo giá trị d
Mức cao hơn Lớp một Mức độ đủ điều kiện
Số viscosité, ML/G 118~107 111.24
Phần trăm khối lượng chất bay hơi (bao gồm nước) ≤0,4% ≤0,4% ≤0.5% ≤0,4%
Số lượng hạt tạp chất ≤ 16 30 80 16
Độ dày biểu kiến, g/ml ≥0.48 ≥0.45 ≥0.42 ≥0.519
Giảm trên sàng, Lưới sàng 250μm ≤ Sàng 2 % 2 % 8 % 0.9 %
Giảm trên sàng, lưới sàng 63μm≥Sàng 95 % 90 % 85 % 98 %
“Fish Eye”/400cm2≤ 20 40 90 8
Độ trắng (160°C, 10 phút)≥ 78% 75% 70% 81.39%
100g Nhựa Plasticizer Hấp thụ,g≥ 19 17 --- 22.28
Nội dung Vinyl Cloua đơn thể dư, ug/g ≤ 5 10 30 1



Pvc resin sg8
Mục Thông số kỹ thuật
Số độ nhớt, ML/G 73-86
Số lượng hạt tạp chất ≤ 20
Phần trăm khối lượng chất bay hơi (bao gồm nước) ≤ 0.4%
Độ dày biểu kiến, g/mL ≥ 0.52
Giảm trên sàng, Lưới sàng 250μm ≤ Sàng 1.6 %
Giảm trên sàng, lưới sàng 63μm≥Sàng 97 %
“Fish Eye”/400cm2≤ 30
100g Nhựa Plasticizer Hấp thụ,g≥ 12
Độ trắng (160°C, 10 phút)≥ 75%
Nội dung Vinyl clorua đơn thể dư, mg/l ≤ 5


Ứng dụng:

Nội thất ô tô, vật liệu trang trí gia đình, hộp đèn quảng cáo, đế giày, ống PVC, thanh profile PVC, tấm và tấm PVC, phim cuộn, đồ chơi bơm hơi, sản phẩm ngoài trời, dây và cáp PVC, da PVC nhân tạo, sàn gỗ và nhựa, tấm sóng, v.v.

PVC SG-3 dùng cho phim, ống, da, dây cáp và các sản phẩm mềm thông dụng khác

PVC SG-5 dùng cho ống, phụ kiện, tấm, ép định hình, tiêm, đúc, profile và dép xăng đan.

PVC SG-7/SG-8 dùng cho chai, tấm, ép định hình, tiêm và đúc ống cứng.

Sản phẩm khác

Truy vấn

Email Whatsapp WeChat
Top